TÓM TẮT
1. Buồng Cuvette Thạch Anh là gì?
Một buồng cuvette thạch anh là công cụ cơ bản trong lĩnh vực quang phổ học, dùng làm vật chứa mẫu chất lỏng trong quá trình phân tích. Vật liệu cấu thành của nó, thủy tinh thạch anh, có các tính chất quang học vượt trội, chẳng hạn như độ trong suốt cao và khả năng chống phản ứng hóa học, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho mục đích này. Các buồng này có nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau, nhưng loại phổ biến nhất là dạng chữ nhật với hai cửa sổ trong suốt. Những cửa sổ này cho phép ánh sáng đi xuyên qua mẫu, cho phép đo chính xác mức độ hấp thụ và truyền ánh sáng.
Các cuvet thạch anh được thiết kế để chịu được điều kiện khắc nghiệt của các thí nghiệm khoa học. Chúng được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm hóa học, sinh học và khoa học môi trường, nhằm phân tích các tính chất của chất thông qua việc đo lường cách chúng tương tác với ánh sáng. Những tương tác này cung cấp những hiểu biết quan trọng về thành phần, nồng độ và đặc điểm của các mẫu đang được nghiên cứu.
Về cơ bản, một cuvet thạch anh đóng vai trò như "đôi mắt" của máy quang phổ, cho phép nhìn rõ vào thế giới của các phân tử và hợp chất. Nó đóng một vai trò then chốt trong việc giúp các nhà khoa học giải mã những bí ẩn của vật chất ở cấp độ phân tử.
2.Ưu điểm của Cuvet dòng chảy bằng thạch anh:
- 1.Khả năng chống trầy xước: Các vết trầy xước trên thành cuvet làm tán xạ ánh sáng và dẫn đến sai số. Cuvet được bảo vệ khỏi va chạm và trầy xước vô ý với vỏ máy nhờ giá đỡ bằng cao su hoặc nhựa dẻo.
- 2.Dung tích: Dung tích tối đa an toàn của một cuvet để chứa mẫu chất lỏng được chỉ ra bởi dung tích của nó. Cuvet có thể có dung tích dao động từ 100 µL đến 3500 µL.
- 3.Hình dạng: Hầu hết các cuvet đều có hình dạng chữ nhật
- 4.Độ chính xác: Từ 200 đến 2500 nm, dải quang phổ UV và khả kiến đầy đủ, tế bào thạch anh cho kết quả chính xác. Sai số sản xuất giảm khi hiệu suất và độ nhất quán đo lường tăng lên.
- 5.Chống hóa chất: Có thể chịu được nhiều loại dung môi và hóa chất thông dụng mà không làm suy giảm chất lượng của cuvet.
- 6.Phạm vi truyền sáng: Có phạm vi truyền sáng rộng từ 190 đến 2.500 nm, làm cho nó trở thành lựa chọn phù hợp cho các thí nghiệm quang phổ UV, VIS và NIR.
- 7.Chống được nhiệt độ cao, hầu hết các axit, bazơ hoặc dung môi hữu cơ 8. Thiết bị: Có thể sử dụng với hầu hết các máy huỳnh quang hoặc máy quang phổ UV-Vis
- 8.Chống được các dung môi, axit và bazơ mạnh, đảm bảo độ bền và độ tin cậy lâu dài.
3.Mục đích của Cuvet Thạch anh:
Cuvet thạch anh hỗ trợ nhiều ứng dụng đa dạng trong các ngành công nghiệp và lĩnh vực nghiên cứu, bao gồm:
Thiết yếu cho việc bào chế thuốc, kiểm soát chất lượng và tuân thủ quy định.
- Công nghệ sinh học và Khoa học sự sống:
Được sử dụng rộng rãi để nghiên cứu protein, enzyme và axit nucleic trong phổ kế UV-Vis.
- Nghiên cứu Công nghệ nano:
Cần thiết để phân tích các hạt nano, keo và các vật liệu ở cấp độ nano khác.
Cho phép đặc trưng hóa chính xác các hệ treo, nhũ tương và các hợp chất hóa học.
Lý tưởng cho kiểm tra chất lượng nước và phân tích chất ô nhiễm.
4. Lựa chọn đúng loại cuvet thạch anh:
Việc lựa chọn tế bào cuvette thạch anh phù hợp cho thí nghiệm của bạn là rất quan trọng để đảm bảo kết quả chính xác. Một số yếu tố cần được cân nhắc khi lựa chọn:
- Độ dài quang trình và thể tích
Chiều dài quang học (pathlength) và thể tích của cuvette phải phù hợp với yêu cầu thí nghiệm của bạn. Chiều dài quang học là khoảng cách mà ánh sáng đi qua mẫu, và nó ảnh hưởng đến độ nhạy của phép đo. Thể tích, ngược lại, xác định lượng mẫu bạn có thể phân tích. Cuvette có sẵn với nhiều chiều dài quang học và thể tích khác nhau để phù hợp với các thí nghiệm khác nhau.
Chất lượng quang học của cuvette là yếu tố tối quan trọng. Các tạp chất hoặc khuyết tật trong thạch anh có thể gây ra sai số trong phép đo của bạn. Luôn lựa chọn các loại cuvette chất lượng cao, trong suốt về mặt quang học để đảm bảo độ chính xác của dữ liệu quang phổ.
Đảm bảo rằng cuvet bạn chọn tương thích với máy quang phổ hoặc các thiết bị phân tích khác. Các thiết bị khác nhau có thể yêu cầu cuvet với kích thước hoặc thông số kỹ thuật cụ thể để đảm bảo căn chỉnh chính xác.
5. Chi tiết về tế bào thạch anh:
- Tên sản phẩm: tế bào dòng chảy thạch anh
- Vật liệu: thủy tinh thạch anh silica
- Công nghệ: quá trình nóng chảy, độ chính xác kích thước cao, chống ăn mòn, không keo dính, không rò rỉ
- Thông số kỹ thuật: quang trình: 2, 5, 10mm
- Bước sóng áp dụng: 190-2500nm
- Ứng dụng: Dùng cho giám sát môi trường
6. Đặc điểm của tế bào thạch anh:
- 1. Vật liệu trong suốt cao: Kính quang học SCHOTT nhập khẩu từ Đức, không bọt khí, không vân
- 2. Thể tích đổ đầy: 3,5 ml
- 3. Quy trình công nghệ: Dán keo hoặc thiêu kết bột
- 4. Hai loại: Loại tiêu chuẩn phù hợp với chất lỏng trung tính; loại chịu axit và kiềm phù hợp với các thí nghiệm độ chính xác cao
- 5. Phù hợp với hầu hết các thể tích mẫu và tương thích với hầu hết các máy quang phổ kế và máy đo quang
- 6. Cửa sổ quang học: 2 hoặc 4 cửa sổ
- 7. Chịu được nhiệt độ cao, hầu hết các axit, bazơ hoặc dung môi hữu cơ
- 8. Khả năng quan sát và tính chất hóa học vượt trội, không có bọt khí và không có đường khí
- 9. Hiệu suất: chịu axit, chịu kiềm, ổn định nhiệt tốt
Thông số kỹ thuật