tầng 9, Tòa nhà A Đông Thịnh Minh Đô Plaza, số 21 Đường Triều Dương Đông, Liên Vân Cảng, Giang Tô, Trung Quốc +86-13951255589 [email protected]
Lý do các piston bơm định lượng bằng gốm kéo dài tuổi thọ và duy trì độ chính xác trong việc định lượng là vì chúng được làm từ những vật liệu đặc biệt vượt trội hơn kim loại thông thường một cách rõ rệt. Hầu hết các thiết kế piston hiện nay dựa trên ba loại gốm tiên tiến chính: zirconia (có công thức hóa học ZrO2), alumina (Al2O3) và silicon carbide (gọi tắt là SiC). Điều gì khiến những vật liệu này nổi bật? Chúng có chỉ số độ cứng Vickers rất cao, trên 3,5 GPa, về cơ bản có nghĩa là chúng sẽ không bị cong vênh hay biến dạng ngay cả khi chịu áp lực trên 50 MPa trong quá trình vận hành. Và hãy nói về con số: các piston gốm giữ được hình dạng tốt hơn khoảng 98 phần trăm so với các phiên bản bằng thép không gỉ khi chịu các chu kỳ ứng suất lặp đi lặp lại. Độ bền như vậy trực tiếp chuyển thành việc thay thế ít hơn và hiệu suất ổn định hơn theo thời gian.
Tính ổn định nhiệt làm tăng thêm độ tin cậy. ZrO2 thể hiện hệ số giãn nở nhiệt gần bằng không (±2 ppm/K) trong khoảng từ -20°C đến 200°C, ngăn ngừa nứt vi mô và duy trì độ biến thiên kích thước dưới 0,1% — yếu tố then chốt để đảm bảo việc định lượng lặp lại chính xác trong các môi trường thay đổi như hệ thống tiêm hóa chất.
Gia công chính xác làm tăng thêm những lợi ích này. Bằng cách sử dụng các dụng cụ mài kim cương, các nhà sản xuất đạt được dung sai ±1 μm, đảm bảo đường kính piston luôn nằm trong phạm vi 0,003% so với thông số kỹ thuật trong hơn 10.000 giờ. Sự nhất quán ở mức micron này có liên hệ trực tiếp đến độ chính xác trong định lượng, giảm hiện tượng trôi thể tích xuống dưới 0,5% mỗi năm trong điều kiện hóa chất khắc nghiệt, như đã được ghi nhận trong các nghiên cứu hàng đầu ngành.

Các piston bơm định lượng gốm sử dụng zirconia (ZrO2), alumina (Al2O3) và silicon carbide (SiC) để đạt được độ cứng và độ ổn định kích thước vượt trội. Những loại gốm tiên tiến này đạt giá trị độ cứng Vickers vượt quá 1.500 HV, cho phép kiểm soát chính xác lưu lượng chất lỏng ngay cả ở áp suất trên 500 bar.
Mô-đun đàn hồi cao của alumina (380 GPa) và silicon carbide (420 GPa) làm giảm thiểu sự giãn nở theo phương bán kính trong quá trình vận hành. Điều này đảm bảo khe hở giữa piston và xi-lanh duy trì trong phạm vi ±2 μm, góp phần trực tiếp vào độ sai lệch định lượng dưới 0,5% trong suốt 10.000 chu kỳ.
ZrO2 giữ được 95% độ bền ở nhiệt độ phòng khi ở 800°C, vượt trội đáng kể so với các vật liệu kim loại thay thế vốn mất từ 40–60% độ bền ở nhiệt độ trên 400°C. Khả năng chịu nhiệt này ngăn ngừa sự thay đổi hình học trong các ứng dụng nhiệt độ cao như tiệt trùng hơi trong sản xuất dược phẩm.
Các kỹ thuật mài hiện đại tạo ra giá trị độ nhám bề mặt (Ra) từ 0,05–0,1 μm trên các piston gốm. Độ chính xác hình học dưới mức micron này làm giảm tổn thất trượt chất lỏng 18% so với các bộ phận thép không gỉ tiêu chuẩn, theo các tiêu chuẩn hiệu suất bơm ISO 22096:2022.
Zirconia (ZrO2) và alumina (Al2O3) thể hiện khả năng chống ăn mòn vượt trội khi xử lý axit, kiềm và dung môi. Khác với kim loại, vật liệu gốm chống lại sự suy giảm điện hóa nhờ liên kết nguyên tử cộng hóa trị và không có electron tự do. Chúng chịu được tiếp xúc với axit clohydric 15% và natri hydroxide pH 14 mà không bị rỗ hay mất vật liệu.
Một nghiên cứu so sánh năm 2024 cho thấy piston gốm vượt trội hơn thép không gỉ từ 27–41% trong điều kiện tiếp xúc với axit sulfuric trong suốt 500 giờ vận hành. Bản chất trơ của chúng cũng loại bỏ nguy cơ ăn mòn điện hóa trong các hệ thống sử dụng nhiều vật liệu khác nhau—điều này rất quan trọng trong các quá trình tiêm hóa chất.
Khác với các piston làm từ polymer, vốn bị phồng lên trong dung môi hữu cơ, vật liệu gốm duy trì độ ổn định về kích thước trong toàn bộ dải pH 0–14. Điều này ngăn ngừa sự hỏng hóc của gioăng do giãn nở, một lợi thế quan trọng trong các hệ thống dược phẩm xử lý acetone hoặc ethanol. Vật liệu gốm cũng không gặp phải vấn đề giòn do hydro—vấn đề phổ biến ở các hợp kim titan khi tiếp xúc lâu với axit.
Bằng cách chống lại sự hấp thụ hóa chất và xói mòn bề mặt, các piston gốm giữ nguyên hình dạng học và khối lượng ban đầu. Điều này cho phép đạt độ chính xác liều lượng ±0,5% sau hơn 10.000 chu kỳ trong các ứng dụng định liều thuốc tẩy, so với độ sai lệch ±2,5% quan sát thấy ở các bộ phận PTFE. Thành phần bề mặt ổn định của chúng ngăn ngừa hiện tượng hấp phụ các tác nhân phản ứng có thể làm thay đổi hành vi thủy động hoặc khối lượng piston.
Các piston gốm zirconia và alumina giữ nguyên hình dạng ở mức độ chính xác đến từng micron ngay cả khi chịu áp lực trên 500 bar. Với mô-đun đàn hồi Young dao động từ 200 đến 400 GPa, những vật liệu này chống lại hiện tượng uốn cong hoặc giãn nở, giúp duy trì độ lệch thể tích dịch chuyển dưới 1% sau khi vận hành qua 10 triệu chu kỳ. Khác với các lựa chọn bằng thép không gỉ, gốm không biểu hiện hiện tượng mà kỹ sư gọi là "hiệu ứng lò xo", tức là các bộ phận bị nảy ngược nhẹ sau khi nén. Điều này rất quan trọng vì các piston thép không gỉ thường tạo ra sai số định lượng khoảng 0,3 đến 0,5% khi xử lý các chất lỏng đặc, nhớt. Một nghiên cứu công bố năm ngoái trên Tạp chí Kỹ thuật Chính xác đã xác nhận phát hiện này, làm rõ lý do tại sao nhiều nhà sản xuất đang chuyển sang giải pháp gốm cho các ứng dụng then chốt.
Các piston gốm giữ được 99,8% bề mặt ban đầu sau 5.000 giờ vận hành liên tục, so với 92% ở thép tôi. Độ ổn định kích thước này làm giảm thiểu các biến đổi ma sát gây suy giảm độ lặp lại trong việc định lượng. Trong các hệ thống điều khiển pH, bơm piston gốm duy trì độ ổn định lưu lượng ±0,25% trong khoảng thời gian 12 tháng — vượt trội hơn bốn lần so với các loại bơm kim loại.
Tỷ lệ mài mòn gần bằng không của gốm tiên tiến giúp giảm sai lệch hiệu chuẩn xuống dưới 0,1% mỗi năm. Các nghiên cứu cho thấy bơm piston gốm duy trì độ chính xác hiệu chuẩn trong phạm vi ±0,5% trong hơn 50.000 giờ hoạt động — dài hơn ba lần so với các vật liệu thông thường. Mức độ ổn định này rất quan trọng trong các ứng dụng dược phẩm, nơi tiêu chuẩn USP <797> yêu cầu sai số định lượng dưới 1% trong pha chế vô trùng.
Các piston bơm định lượng gốm rất quan trọng trong các ngành công nghiệp độ chính xác cao như sản xuất dược phẩm và chế tạo bán dẫn. Khả năng chịu được các chất lỏng phản ứng của chúng đảm bảo hiệu suất đáng tin cậy trong xử lý nước để định lượng chất khử trùng, duy trì độ chính xác ±0,5% trong hơn 10.000 giờ. Trong quá trình ăn mòn ướt bán dẫn, các piston zirconia đạt được độ lặp lại định lượng <5 μm — điều cần thiết cho việc tạo mẫu mạch ở cấp độ nano.
Theo phân tích thị trường mới nhất về các bơm định lượng pittông cho năm 2024, các ngành công nghiệp đã ghi nhận mức tăng trưởng hàng năm khoảng 22% trong việc sử dụng gốm kỹ thuật thay thế cho các vật liệu truyền thống. Nguyên nhân chủ yếu là do các bộ phận gốm này có khả năng chịu đựng tốt hơn nhiều trước các chất mài mòn và hóa chất khắc nghiệt, những thứ thường làm mòn các bộ phận kim loại. Ngành chế biến thực phẩm đã bắt đầu chuyển sang sử dụng các pittông bằng silicon carbide cho những quy trình vệ sinh khắt khe được biết đến với tên gọi hệ thống CIP. Thay đổi này giúp ngăn ngừa các hạt kim loại không mong muốn xâm nhập vào sản phẩm thực phẩm trong quá trình sản xuất. Trong lĩnh vực năng lượng tái tạo, chúng ta cũng đang thấy gốm được sử dụng để đo lường chất điện phân trong các hệ thống phát triển hydro. Các bộ phận kim loại đơn giản là không tồn tại lâu do bị ăn mòn quá nhanh. Nhiều nhà sản xuất hiện đang kết hợp lớp phủ CVD với nền alumina để xử lý nhiệt độ rất cao cần thiết trong các hoạt động sản xuất biodiesel. Khi các công ty tìm kiếm cách cải thiện hiệu suất đồng thời giảm chi phí bảo trì, xu hướng chuyển sang các giải pháp gốm dường như sẽ tiếp tục duy trì trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.