TÓM TẮT
1. Ưu điểm của ô quang thạch anh:
- · Ô quang thạch anh với độ chính xác và độ lặp lại cao: Cho phép thực hiện các phép đo quang học cực kỳ chính xác và có thể tái lập được.
- · Độ dài đường đi của ô quang thạch anh đồng nhất: Cung cấp chiều dài đường đi cố định và có thể tái lập, điều này rất quan trọng trong phân tích định lượng.
- · Tính linh hoạt của ô quang thạch anh: Tương thích với nhiều loại mẫu (chất lỏng, khí) và dung môi khác nhau.
- · Độ trong suốt quang học của ô quang thạch anh: Được làm từ các vật liệu (ví dụ: thạch anh, thủy tinh) có khả năng truyền ánh sáng xuất sắc ở các bước sóng cụ thể.
- · Độ bền và khả năng tái sử dụng của ô quang thạch anh: Các ô quang chất lượng cao (ví dụ: thạch anh, thủy tinh) bền chắc và có thể được làm sạch để sử dụng lại nhiều lần.
Theo dải bước sóng sử dụng, cuvet có thể được phân thành dòng ánh sáng nhìn thấy (cuvet thủy tinh), dòng ánh sáng tử ngoại - khả kiến (cuvet thạch anh) và dòng ánh sáng hồng ngoại (cuvet thạch anh hồng ngoại). Trong các thí nghiệm quang phổ ở vùng tử ngoại, thường chọn cuvet thủy tinh hoặc cuvet thạch anh. Cần lưu ý rằng trong vùng tử ngoại, do cuvet thủy tinh hấp thụ mạnh ánh sáng tử ngoại, điều này có thể ảnh hưởng đến dữ liệu và kết quả thí nghiệm, nên thường chọn loại cuvet thạch anh không hấp thụ ánh sáng tử ngoại. Trong vùng ánh sáng nhìn thấy, ảnh hưởng của cuvet thủy tinh tương đối nhỏ và có thể bỏ qua. Cả cuvet thủy tinh lẫn cuvet thạch anh đều có thể sử dụng được. Tuy nhiên, xét về yếu tố kinh tế, do giá thành của cuvet thủy tinh thấp hơn nhiều so với cuvet thạch anh, nên cuvet thủy tinh thường được lựa chọn nhiều hơn khi dùng trong vùng ánh sáng nhìn thấy.
2. Ứng dụng của ô quang thạch anh:
Ô kính thạch anh được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa chất, luyện kim, y tế, dược phẩm, thực phẩm, bảo vệ môi trường, nhà máy điện, nhà máy nước, dầu mỏ và các ngành, bộ phận khác cũng như các trường đại học và phòng thí nghiệm.
3. Hướng dẫn sử dụng ô kính thạch anh:
-
1). Định hướng và đặt ô kính vào máy quang phổ
- · Duy trì định hướng nhất quán: Luôn đặt ô kính vào giá đỡ theo cùng một định hướng. Do sự sai lệch nhỏ ở đồ thủy tinh, kết quả đo có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào mặt nào nằm trên đường đi của ánh sáng. Đánh dấu ô kính ở một mặt mờ có thể giúp duy trì sự nhất quán.
- · Đảm bảo đặt đúng vị trí: Đảm bảo ô kính được đặt chắc chắn và vuông vắn trong ngăn quy định, để chùm sáng đi xuyên chính xác qua tâm của hai cửa sổ quang trong suốt.
-
2). Tính tương thích hóa học
- · Biết rõ vật liệu ô kính: Các vật liệu ô kính khác nhau (ví dụ: thủy tinh, thạch anh, nhựa) có độ chịu hóa chất khác nhau.
- · Thủy tinh: Phù hợp cho dải bước sóng khả kiến nhưng có thể bị ăn mòn bởi các bazơ mạnh.
- · Thạch anh (Thủy tinh silica): Cần thiết cho quang phổ UV. Chịu được hầu hết các axit và nhiệt độ cao.
- · Nhựa (ví dụ: PS, PMMA): Dùng một lần và giá rẻ, nhưng không tương thích với nhiều dung môi hữu cơ (ví dụ: acetone, acetonitrile), có thể làm hòa tan hoặc nứt vỡ nhựa.
- · Không bao giờ dùng chất tẩy rửa có tính mài mòn: Không sử dụng bàn chải hoặc chất tẩy rửa mài mòn vì sẽ làm xước vĩnh viễn các bề mặt quang học.
Quản lý và bảo trì cuvet tế bào
- (1) Chọn vật liệu cuvet phù hợp theo bước sóng cần thiết cho thí nghiệm. Trong vùng tử ngoại, nên chọn cuvet thạch anh, trong khi ở vùng khả kiến, cả cuvet thủy tinh và thạch anh đều có thể sử dụng. Xét về mặt kinh tế, thường chọn cuvet thủy tinh cho vùng ánh sáng khả kiến. Nên thực hiện hệ thống phân công nhân viên hoặc nhóm chuyên trách sử dụng riêng. Sau khi dùng xong, cần làm sạch cuvet và trả lại đúng chỗ kịp thời để tránh nhầm lẫn và đảm bảo độ chính xác khi phối hợp cuvet.
- (2) Cố gắng đảm bảo mỗi máy quang phổ kế tử ngoại được trang bị một bộ cuvet chuyên dụng đi kèm để tránh việc sử dụng chéo. Nếu bắt buộc phải dùng chéo, cần ghi chép lại và khôi phục trạng thái ban đầu ngay sau khi sử dụng xong.
- (3) Các cuvet đã sử dụng cần được làm sạch ngay lập tức và phơi khô tự nhiên ở nơi thoáng mát, khô ráo. Sau khi khô, đặt chúng vào hộp đựng tương ứng. Khi đặt, đảm bảo hộp đựng sạch và khô, đồng thời tuân theo nguyên tắc "mặt nhẵn hướng lên trên, mặt ráp ở hai bên". Cách này giúp dễ lấy ra sử dụng và ngăn ngừa mặt nhẵn bị nhiễm bẩn.
Nhận dạng cuvet
Thông qua thị giác và thính giác, chúng ta có thể quan sát và so sánh hình dạng bên ngoài cũng như độ trong suốt của cuvet để phân biệt.
Các phương pháp cụ thể bao gồm:
- (1) Quan sát các ký hiệu chữ cái trên cuvet.
Miệng của cuvet Thủy tinh thường được đánh dấu bằng "G" (Glass), trong khi đó cuvet Thạch anh được đánh dấu bằng "Q" (Quartz) hoặc "QS/S" (Quartz glass).
- (2) Nếu không có ký hiệu chữ cái hoặc ký hiệu bị mờ, có thể nhận biết bằng cách quan sát bề mặt cạnh vành. Mặt gãy của thủy tinh thông thường có màu xanh nhạt, của thủy tinh borosilicat có màu trắng đục, trong khi mặt cắt ngang của thạch anh thì trong suốt. Do đó, khi nhìn từ mép vành xuống, nếu cạnh có màu xanh, thì vật thể được làm bằng thủy tinh.
Nếu trong suốt hoặc màu trắng, có thể được làm bằng thạch anh.
- (3) Gõ nhẹ vào cuvet cũng có thể giúp xác định chất liệu của nó.
Khi gõ vào cuvet thạch anh, âm thanh phát ra rõ và thanh, trong khi cuvet thủy tinh tạo ra âm thanh nặng và đục.
- (5) Độ cứng của thạch anh cao hơn thủy tinh. Do đó, khi mài mòn, độ hao mòn của cuvet thạch anh nhỏ hơn nhiều, trong khi cuvet thủy tinh bị mài mòn nhiều hơn.
- (6) Khi dùng đèn sợi đốt chiếu sáng vào cuvet, cuvet thủy tinh có độ truyền sáng cao hơn, trong khi cuvet thạch anh sẽ trông hơi đục.
Thông số kỹ thuật của Cuvette:
Vật liệu |
Mã |
Độ truyền quang của tế bào trống |
Độ lệch trong độ phù hợp |
Kính quang học |
G |
tại 350nm khoảng 82% |
tại 350nm tối đa 0.5% |
Thạch anh ES |
Q |
tại 200nm khoảng 80% |
tại 200nm tối đa 0,5% |
Thạch anh IR |
Tôi |
tại 2730nm khoảng 88% |
tại 2730nm tối đa 0,5% |
