tầng 9, Tòa nhà A Đông Thịnh Minh Đô Plaza, số 21 Đường Triều Dương Đông, Liên Vân Cảng, Giang Tô, Trung Quốc +86-13951255589 [email protected]
Đặc điểm của các bộ phận cấu trúc nitride silic là có nhiều lỗ và hình dạng hình học chính xác, được sử dụng để cố định hoặc làm các kênh cho phép chất lỏng, khí hoặc dây điện đi qua, tùy thuộc vào chức năng của chúng trong hệ thống.
TÓM TẮT
Đặc điểm của các bộ phận cấu trúc nitride silic là có nhiều lỗ và hình dạng hình học chính xác, được sử dụng để cố định hoặc làm các kênh cho phép chất lỏng, khí hoặc dây điện đi qua, tùy thuộc vào chức năng của chúng trong hệ thống.
Chi tiết
1. Độ bền cao và độ dẻo dai chống nứt ở nhiệt độ cao
Nitrit silic thể hiện độ bền cao và khả năng chống nứt tuyệt vời ở nhiệt độ cao, làm cho nó trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng ở nhiệt độ cao.
Các bộ phận động cơ ô tô: Nitrit silic được sử dụng rộng rãi trong các bộ phận cấu trúc chịu nhiệt độ cao của động cơ ô tô, chẳng hạn như vòng piston, cánh tuabin và vòi phun nhiên liệu. Độ bền cao và khả năng chống mài mòn của nó cho phép các bộ phận này hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ cao, áp suất cao và khắc nghiệt, từ đó nâng cao hiệu suất và độ tin cậy của động cơ.
Các bộ phận của tuabin khí và buồng đốt: Gốm nitrit silic cũng được sử dụng rộng rãi làm các bộ phận tuabin khí và buồng đốt, chẳng hạn như vòng bi tuabin, lớp lót buồng đốt và vòi phun. Độ bền ở nhiệt độ cao và khả năng chống ăn mòn của nó cho phép các bộ phận này hoạt động ổn định trong thời gian dài trong môi trường nhiệt độ và áp suất cao, từ đó nâng cao hiệu suất và tuổi thọ thiết bị.
2. Hệ số giãn nở nhiệt thấp và khả năng chịu sốc nhiệt cực cao
Nitrit silic có hệ số giãn nở nhiệt thấp và khả năng chịu sốc nhiệt cực cao, nhờ đó vật liệu này hoạt động tốt trong môi trường nhiệt độ cao.
Hệ số giãn nở nhiệt thấp: Hệ số giãn nở nhiệt thấp của nitrit silic có nghĩa là khả năng biến dạng của nó ở nhiệt độ cao tương đối nhỏ, làm cho nó đặc biệt phù hợp với các ứng dụng ở nhiệt độ cao yêu cầu kích thước và hình dạng ổn định, chẳng hạn như lò nhiệt độ cao và thiết bị xử lý nhiệt.
Khả năng chịu sốc nhiệt cực cao: Gốm nitrit silicon thể hiện khả năng chịu sốc nhiệt cực cao, có nghĩa là nó có thể duy trì độ bền và tính toàn vẹn ngay cả khi nhiệt độ thay đổi nhanh chóng. Điều này làm cho vật liệu rất hữu ích trong các ứng dụng yêu cầu chu kỳ thay đổi nhiệt độ thường xuyên, chẳng hạn như trong cảm biến nhiệt độ (thermocouple) và cách điện buzi đánh lửa.
Các đặc điểm cấu trúc bao gồm nhiều lỗ và các hình dạng hình học chính xác, có thể được sử dụng không chỉ để cố định mà còn làm kênh dẫn cho chất lỏng, khí hoặc dây điện đi qua. Thiết kế này đảm bảo độ chính xác cao và sự tương thích trong quá trình lắp ráp và vận hành, khiến nó rất phù hợp với các ứng dụng công nghiệp phức tạp.
Bề mặt của các bộ phận cấu trúc rất nhẵn mịn, giúp giảm ma sát và mài mòn, từ đó cải thiện khả năng chống mài mòn và kéo dài tuổi thọ sử dụng. Bề mặt nhẵn mịn cũng góp phần nâng cao hiệu suất tổng thể và khả năng kín khít của các bộ phận cơ khí.
Tông màu xám đậm của silicon nitride không chỉ thể hiện độ tinh khiết cao và tính đồng nhất của vật liệu, mà còn phản ánh các tính chất vật lý được cải thiện thông qua quá trình thiêu kết ở nhiệt độ cao. Vật liệu silicon nitride nổi tiếng với độ bền cao, khả năng chịu nhiệt cao (lên đến 1200 ℃), chống mài mòn và chống ăn mòn hóa học.
Thông số kỹ thuật
| Mục | ép đốt kết bằng khí áp suất cao | ép đốt kết nóng | đốt kết phản ứng | ép đốt kết không áp suất |
| Độ cứng Rockwell (HRA) | ≥75 | - | > 80 | 91-92 |
| mật độ thể tích(g/cm3) | 3.25 | > 3,25 | 1.8-2.7 | 3.0-3.2 |
| Hằng số điện môi (εr20℃, 1MHz) | - | 8.0(1MHz) | - | - |
| điện trở suất thể tích (Ω.cm) | 10¹⁴ | 10⁸ | - | - |
| độ dai va đập (Mpa m1/2) | 6-9 | 6-8 | 2.8 | 5-6 |
| Mô đun đàn hồi (GPa) | 300-320 | 300-320 | 160-200 | 290-320 |
| hệ số giãn nở nhiệt (m/K *10⁻⁶/℃) | 3.1-3.3 | 3.4 | 2.53 | 600 |
| hệ Số Dẫn Nhiệt (W/mK) | 15-20 | 34 | 15 | - |
| mô đun Weibull (m) | 12-15 | 15-20 | 15-20 | 10-18 |