TÓM TẮT
1. Ưu điểm của cuvette:
- 1). Chịu được nhiệt độ cao
- 2). Vật liệu độ bền cao
- 3). Chống ăn mòn.
2.Sự khác biệt giữa vật liệu thạch anh và vật liệu thủy tinh:
-
1) Cây kính: Được làm bằng kính quang học, những chiếc này cung cấp một mức độ kháng hóa học nhất định và tương đối rẻ tiền. Tuy nhiên, chúng chỉ có thể được sử dụng cho phân tích quang phổ trong phạm vi ánh sáng nhìn thấy được (380780 nm), vì thủy tinh hấp thụ ánh sáng cực tím, khiến chúng không phù hợp với phạm vi tia cực tím (190380 nm).
- 2) Quartz Cuvettes**: Được sản xuất từ thủy tinh thạch anh, những chiếc cuvette này cung cấp hiệu suất quang học tuyệt vời. Chúng có thể được sử dụng không chỉ trong phạm vi ánh sáng nhìn thấy mà còn trong phạm vi cực tím, cung cấp độ truyền cao dưới ánh sáng UV và đáp ứng nhu cầu của một loạt các ứng dụng quang phổ rộng hơn. Tuy nhiên, chúng đắt hơn các chiếc bánh thủy tinh.
Chi tiết
Một cuvet, còn được gọi là ô hấp thụ hoặc ô mẫu, là một thiết bị quang học quan trọng trong phân tích phổ. Nó chủ yếu được dùng để chứa dung dịch cần kiểm tra, cung cấp đường truyền cho ánh sáng nhằm đo các thông tin như nồng độ và cấu trúc của các chất trong dung dịch. Cuvet được sử dụng rộng rãi trong phân tích định tính và định lượng ở nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm hóa học, sinh học, y học và khoa học môi trường. Ví dụ, chúng được dùng trong phân tích dược phẩm để xác định hàm lượng các thành phần thuốc và trong giám sát môi trường để phát hiện nồng độ chất gây ô nhiễm.
Cuvette Q614:
- 1) Kích thước: 12,5 12.535mm
- 2) Thể tích: 18µl/ 32µl
- 3) Sóng ánh sáng: 200nm - 2500nm
- 4) Công dụng: máy phân tích sinh hóa
Chúng tôi cung cấp các loại cuvet tiêu chuẩn có nắp, cuvet tiêu chuẩn có nút, cuvet vi lượng có thành màu đen, cuvet vi lượng có thành đen và nút, cuvet di động chống ánh sáng, cuvet dạng hình trụ có nút, cuvet huỳnh quang tiêu chuẩn có nút, cuvet vi lượng có thành trắng và nắp, v.v.
Tính chất vật liệu: hệ số giãn nở nhiệt rất thấp, chịu được nhiệt độ cao, độ tinh khiết hóa học cao, khả năng chống ăn mòn tốt, truyền dẫn quang học rộng từ tử ngoại đến hồng ngoại, tính cách điện tuyệt vời.
Thông số kỹ thuật
| Vật liệu |
Mã |
Độ truyền quang của tế bào trống |
Độ lệch của các bộ đôi đã được phối hợp |
| Kính quang học |
G |
tại 350nm khoảng 82% |
tại 350nm tối đa 0.5% |
| Thủy tinh thạch anh UV |
H |
tại 220nm khoảng 80% |
tại 220nm tối đa 0.5% |
| Thạch anh ES |
Q |
tại 200nm khoảng 80% |
tại 200nm tối đa 0,5% |
| Thạch anh IR |
Tôi |
tại 2730nm khoảng 88% |
tại 2730nm tối đa 0,5% |
Số sản phẩm. |
Kích thước(mm) |
Chiều dài đường đi ánh sáng |
Khẩu độ |
Chiều cao trung tâm |
Âm lượng |
Q614 |
35*12.5*12.5 |
0.2mm |
17.5*3.5mm |
8,5mm |
18ul |
Ứng dụng:
Cuvet thạch anh (ô chứa mẫu, ô hấp thụ) được dùng để đựng dung dịch chuẩn và dung dịch mẫu. Nó được sử dụng trong các thiết bị phân tích phổ như máy quang phổ, máy phân tích kích thước hạt, máy phân tích hemoglobin, v.v., nhằm thực hiện phân tích định tính và định lượng các chất.
Lựa chọn các loại và các yếu tố cần xem xét
- Khả năng tương thích theo bước sóng: Cuvette thạch anh phải được sử dụng trong dải tử ngoại (190–400 nm). Đối với dải ánh sáng nhìn thấy (400-900 nm), có thể dùng thủy tinh hoặc thạch anh, thường chọn thủy tinh để giảm chi phí. Cần dùng cuvette hồng ngoại chuyên biệt cho dải IR.
-
15 Lựa chọn chiều dài đường đi: Sử dụng chiều dài đường đi dài (2–3 cm) cho các dung dịch màu nhạt và chiều dài đường đi ngắn (0,5–1 cm) cho các dung dịch màu đậm để đảm bảo độ hấp thụ nằm trong khoảng tối ưu từ 0,1–0,7.
- hướng dẫn vận hành: Cầm cuvet ở các mặt mờ để tránh chạm vào các bề mặt quang học trong suốt. Đổ dung dịch khoảng 2/3 chiều cao của cuvet. Làm sạch ngay sau khi sử dụng, dùng các dung môi thích hợp (ví dụ: hỗn hợp ete-ethanol) để loại bỏ các vết bẩn cứng đầu.

Cảnh báo khi sử dụng:
- - Vệ sinh: Tráng kỹ bằng nước cất trước và sau khi sử dụng. Nếu cần, có thể dùng chất tẩy rửa phù hợp để làm sạch. Tránh chà xát bằng vật liệu mài mòn để ngăn trầy xước các bề mặt quang học, điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu suất. Sau khi vệ sinh, úp ngược cuvet để làm khô tự nhiên hoặc dùng khí nitơ để thổi khô.
- - Thao tác: Luôn cầm cuvet ở các mặt mờ để tránh chạm vào các bề mặt quang học. Việc tiếp xúc bằng ngón tay có thể để lại dấu vân tay hoặc dầu, có thể cản trở sự truyền ánh sáng và ảnh hưởng đến kết quả đo.
- - Khớp cặp: Sử dụng các cuvet đã được khớp cặp trong cùng một loạt thí nghiệm. Có thể tồn tại sự khác biệt nhỏ về các thông số như độ dày và độ truyền sáng giữa các cuvet riêng lẻ. Việc sử dụng các cặp đã được khớp giúp giảm thiểu sai số đo.
- - Đổ đầy: Khi đổ dung dịch vào, hãy đổ khoảng 3/4 dung tích của cuvet để tránh tràn. Ngoài ra, cần tránh tạo bọt khí trong dung dịch vì bọt khí có thể làm tán xạ ánh sáng và dẫn đến sai lệch kết quả đo.
- - Không để các bề mặt quang học tiếp xúc với các vật cứng hoặc bẩn. Khi đổ dung dịch, đổ đầy khoảng 2/3 chiều cao của cuvet. Nếu còn dung dịch bám trên các bề mặt quang học, trước tiên dùng giấy lọc thấm nhẹ, sau đó lau cẩn thận bằng giấy lau kính hoặc vải lụa.