tầng 9, Tòa nhà A Đông Thịnh Minh Đô Plaza, số 21 Đường Triều Dương Đông, Liên Vân Cảng, Giang Tô, Trung Quốc +86-13951255589 [email protected]
Thiếc Đốt Gốm Sứ Porcelain Alumina Kháng Hóa Chất Tốt
Sứ vật lý và hóa học, còn được gọi là sứ hóa học hoặc sứ phòng thí nghiệm, là một loại gốm đặc biệt được thiết kế riêng cho môi trường hóa học trong phòng thí nghiệm và công nghiệp. Thành phần chủ yếu gồm 45%-55% nhôm oxit (Al₂O₃) và silic đioxit (SiO₂), thuộc nhóm sứ cứng, được thiêu kết ở nhiệt độ cao 1320℃.
Chén nung bằng sứ, còn được gọi là chén nung gốm, là một loại dụng cụ phòng thí nghiệm chịu nhiệt phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong phân tích hóa học, luyện kim, thiêu kết vật liệu và xác định hàm lượng tro. Được làm từ các nguyên liệu gốm như cao lanh và đất sét, nung ở nhiệt độ cao, có khả năng chịu nhiệt và ổn định hóa học vượt trội
Crucible sứ hóa học được làm từ vật liệu gốm độ tinh khiết cao, chủ yếu gồm 45%-55% alumina (Al₂O₃) và silica (SiO₂), thuộc loại sứ cứng. Sản phẩm có khả năng chống ăn mòn hóa chất, sốc nhiệt và độ bền cơ học cao. Nhiệt độ hoạt động tối đa khoảng 1200°C, giới hạn sử dụng dài hạn là 1150°C và nhiệt độ nung là 1320°C. Crucible này phù hợp để nung chảy các chất axit (ví dụ: K₂S₂O₇) nhưng không tương thích với các chất trợ chảy kiềm như NaOH hoặc Na₂O₂, vì có thể gây ăn mòn. Việc làm sạch có thể thực hiện bằng cách đun sôi trong dung dịch axit clohydric loãng. Các kích cỡ phổ biến bao gồm dung tích 20 ml, 30 ml, 40 ml, 50 ml và 100 ml
Tính năng nổi bật
1. Chịu nhiệt độ cao: lên đến 1200–1400°C
2. Ổn định hóa học tốt: chịu được axit và bazơ (trừ axit flohydric)
3. Độ bền cơ học vừa phải, độ cứng cao, bề mặt nhẵn dễ làm sạch
4. Chi phí thấp, được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng phòng thí nghiệm thông thường
Ứng dụng chính:
Được sử dụng làm vật chứa để nung nóng kim loại hoặc các chất khác có thể bị nóng chảy hoặc chịu nhiệt độ rất cao
Phải có khả năng chứa các nguyên tố, hợp chất, kim loại, hợp chất hữu cơ hoặc các chất khác cần được làm nóng chảy hoặc chịu nhiệt độ rất cao để xác định mối quan hệ khối lượng trong phản ứng hóa học
1. Đốt cháy kết tủa (ví dụ: bari sulfat, canxi cacbonat)
2. Xác định hàm lượng tro (thực phẩm, than, thuốc thảo dược, v.v.)
3. Làm bay hơi, cô đặc hoặc kết tinh dung dịch (khi không có đĩa bay hơi)
4. Nóng chảy các muối không phản ứng với sứ
5. Các thí nghiệm nung ở nhiệt độ cao và xử lý nhiệt
Ứng dụng:
1. Phù hợp để nóng chảy mẫu các chất axit như K2S2O7.
2. Nói chung, không được dùng để nóng chảy NaOH, Na2O2, Na2CO3 và các chất kiềm khác làm chất chảy nhằm tránh ăn mòn cốc sứ. Cốc sứ không được tiếp xúc với axit flohydric. Thông thường, cốc sứ có thể được rửa bằng cách đun sôi với dung dịch axit clohydric loãng.
Cảnh báo khi sử dụng:
có thể đun nóng trực tiếp bằng ngọn lửa, nhưng phải được làm nóng trước để tránh sốc nhiệt và nứt vỡ
đặt lên giá tam giác bằng gốm khi đun nóng; thao tác bằng kẹp nung
không bao giờ được làm nguội đột ngột sau khi đun – hãy để nguội tự nhiên trong bình hút ẩm
che kín bằng nắp trong khi đun nóng để ngăn bắn tung tóe, trừ khi có lượng lớn khí được sinh ra
không bao giờ tiếp xúc với axit hydrofluoric (HF) – phản ứng với SiO₂, gây ăn mòn
làm sạch kỹ sau khi sử dụng; bảo quản nơi khô ráo, tránh ẩm hoặc mưa
không được đổ quá đầy; chừa khoảng trống để dung dịch giãn nở vì nhiệt
Các thông số phổ biến:
Dung tích: 10 mL, 15 mL, 25 mL, 50 mL, v.v.
Hình dạng: Hình trụ, có hoặc không có vòi, đi kèm nắp sứ phù hợp
Thời gian sử dụng:
Có thể tái sử dụng hàng chục lần nếu xử lý đúng cách
Tránh va chạm cơ học và quá nhiệt cục bộ để kéo dài tuổi thọ
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật |
Chỉ số |
Vật liệu |
Gốm ceramic aluminosilicat độ tinh khiết cao (SiO₂ 45-55%, Al₂O₃ 35-45%) |
|
Phạm vi chịu nhiệt
|
Sử dụng liên tục: 1000–1150℃ Nhiệt độ đỉnh ngắn hạn: 1400–1600℃ (loại giàu nhôm) |
kháng sốc nhiệt |
chịu được 3 chu kỳ từ 1200℃ → làm nguội đột ngột trong nước ở nhiệt độ phòng mà không nứt (kiểm tra theo CNAS) Tốc độ gia nhiệt/làm nguội khuyến nghị ≤200℃/h |
|
Tính tương thích hóa học
|
- Chống được axit mạnh (trừ HF) - Chống được kiềm loãng lạnh, không chống được kiềm đặc nóng hoặc muối kiềm nóng chảy - Không chống được axit photphoric đặc nóng |
kích thước |
- Dung tích: 1,3–250 mL - Đường kính: 15–88 mm - Chiều cao: 15–72 mm - Các loại: Dạng thấp, dạng trung bình, dạng cao |
thuộc tính cơ học |
- Độ bền nén: ≥50 MPa - Độ bền uốn: Không quy định (tham khảo gốm thông thường: 30–50 MPa) - Độ cứng Mohs: 7 |
chất lượng bề mặt |
- Men bóng với độ bọt khí ≤0,5% - Sai lệch kích thước ≤±1% |
Các Tình Huống Ứng Dụng Sản Phẩm |
- Nung tro, nóng chảy ở nhiệt độ cao (ví dụ: hòa tan axit bằng K₂S₂O₇) - Phân tích trọng lượng, nung định lượng - Tổng hợp oxit kim loại |